Có 2 kết quả:
反垄断法 fǎn lǒng duàn fǎ ㄈㄢˇ ㄌㄨㄥˇ ㄉㄨㄢˋ ㄈㄚˇ • 反壟斷法 fǎn lǒng duàn fǎ ㄈㄢˇ ㄌㄨㄥˇ ㄉㄨㄢˋ ㄈㄚˇ
fǎn lǒng duàn fǎ ㄈㄢˇ ㄌㄨㄥˇ ㄉㄨㄢˋ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anti-trust law
(2) legislation again monopolies
(2) legislation again monopolies
Bình luận 0
fǎn lǒng duàn fǎ ㄈㄢˇ ㄌㄨㄥˇ ㄉㄨㄢˋ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anti-trust law
(2) legislation again monopolies
(2) legislation again monopolies
Bình luận 0